Hiện tại có : 649 từ vựng

  • 1/

    absence

    (N)

    :

    vắng mặt

  • 2/

    Abuse

    (N)

    :

    lạm dụng

  • 3/

    acceleration

    (N)

    :

    sự tăng tốc

  • 4/

    accommodation

    (N)

    :

    chỗ ở

  • 5/

    accuracy

    (N)

    :

    độ chính xác

  • 6/

    activist

    (N)

    :

    nhà hoạt động

  • 7/

    Admission

    (N)

    :

    nhập học

  • 8/

    adolescence

    (N)

    :

    thời niên thiếu

  • 9/

    adopted

    (N)

    :

    con nuôi

  • 10/

    adulthood

    (N)

    :

    tuổi trưởng thành

  • 11/

    advisor

    (N)

    :

    cố vấn

  • 12/

    Affair

    (N)

    :

    vấn đề

  • 13/

    ageing

    (N)

    :

    lão hóa

  • 14/

    agency

    (N)

    :

    hãng

  • 15/

    agility

    (N)

    :

    sự nhanh nhạy

  • 16/

    agriculture

    (N)

    :

    nông nghiệp

  • 17/

    aid

    (N)

    :

    sự trợ giúp

  • 18/

    Algae

    (N)

    :

    tảo

  • 19/

    aluminium

    (N)

    :

    nhôm

  • 20/

    amateur

    (N)

    :

    nghiệp dư

  • 21/

    amusement park

    (N)

    :

    khu vui chơi giải trí

  • 22/

    amusia

    (N)

    :

    mất âm nhạc(chỉ người)

  • 23/

    ancestor

    (N)

    :

    tổ tiên

  • 24/

    ancient

    (N)

    :

    cổ đại

  • 25/

    antagonist

    (N)

    :

    phản diện

  • 26/

    apparatus

    (N)

    :

    bộ máy, thiết bị

  • 27/

    Appearance

    (N)

    :

    diện mạo, ngoại hình

  • 28/

    Appetite

    (N)

    :

    Thèm ăn

  • 29/

    appointment

    (N)

    :

    cuộc hẹn

  • 30/

    apricot blossoms

    (N)

    :

    hoa mai

  • 31/

    archaeological

    (N)

    :

    khảo cổ học

  • 32/

    argument

    (N)

    :

    lý lẽ, tranh luận

  • 33/

    arisi

    (N)

    :

    nổi bật, xuất hiện

  • 34/

    arrange

    (N)

    :

    sắp xếp

  • 35/

    artifact

    (N)

    :

    hiện vật

  • 36/

    aspects

    (N)

    :

    khía cạnh

  • 37/

    Assembly

    (N)

    :

    Lắp ráp, dây chuyền

  • 38/

    assessment

    (N)

    :

    đánh giá

  • 39/

    assignments

    (N)

    :

    bài tập

  • 40/

    assumption

    (N)

    :

    giả định

  • 41/

    Assumptions

    (N)

    :

    giả định

  • 42/

    astronaut

    (N)

    :

    phi hành gia

  • 43/

    astronomy

    (N)

    :

    thiên văn học

  • 44/

    athletes

    (N)

    :

    vận động viên

  • 45/

    Attendance

    (N)

    :

    tham gia, có mặt

  • 46/

    attention

    (N)

    :

    sự chú ý

  • 47/

    attitude

    (N)

    :

    thái độ

  • 48/

    attraction

    (N)

    :

    thu hút, điểm tham quan

  • 49/

    attractiveness

    (N)

    :

    sự hấp dẫn

  • 50/

    atyaty

    (N)

    :

    atyaty

  • 51/

    audience

    (N)

    :

    khán giả

  • 52/

    avocado

    (N)

    :

    quả bơ

  • 53/

    awareness

    (N)

    :

    nhận thức

  • 54/

    bacteria

    (N)

    :

    vi khuẩn

  • 55/

    baggage

    (N)

    :

    hành lý

  • 56/

    banquet

    (N)

    :

    tiệc lớn

  • 57/

    bark

    (N)

    :

    vỏ cây

  • 58/

    barriers

    (N)

    :

    rào cản

  • 59/

    Bat

    (N)

    :

    con dơi

  • 60/

    beetle

    (N)

    :

    bọ cánh cứng

  • 61/

    beliefs

    (N)

    :

    niềm tin

  • 62/

    belly

    (N)

    :

    bụng

  • 63/

    beloved

    (N)

    :

    người thân yêu

  • 64/

    bicultural

    (N)

    :

    có 2 nền văn hóa

  • 65/

    bilingual

    (N)

    :

    song ngữ , có thể nói được 2 nn

  • 66/

    billboard

    (N)

    :

    biển quảng cáo

  • 67/

    biodiversity

    (N)

    :

    sự đa dạng sinh học

  • 68/

    blanket

    (N)

    :

    chăn, mền

  • 69/

    blossom

    (N)

    :

    hoa

  • 70/

    boarding school

    (N)

    :

    trường nội trú

  • 71/

    bond

    (N)

    :

    sự gắn kết

  • 72/

    bookworm

    (N)

    :

    mọt sách

  • 73/

    boon

    (N)

    :

    lợi ích

  • 74/

    Breaking news

    (N)

    :

    tin nóng

  • 75/

    bridge

    (N)

    :

    cầu

  • 76/

    broadcast

    (N)

    :

    phát tin

  • 77/

    broadcast meadia

    (N)

    :

    phương tiện truyền thông

  • 78/

    bruise

    (N)

    :

    bầm tím

  • 79/

    burden

    (N)

    :

    gánh nặng

  • 80/

    burial

    (N)

    :

    chôn cất

  • 81/

    burrow

    (N)

    :

    hang hốc

  • 82/

    buzz

    (N)

    :

    ồn ào

  • 83/

    calve

    (N)

    :

    con bê

  • 84/

    canal

    (N)

    :

    con kênh

  • 85/

    cardboard

    (N)

    :

    bìa cứng

  • 86/

    cardiovascular

    (N)

    :

    thuộc về tim mạch

  • 87/

    Career

    (N)

    :

    Sự nghiệp

  • 88/

    cargo

    (N)

    :

    hàng hoá

  • 89/

    carnivores

    (N)

    :

    động vật ăn thịt

  • 90/

    carriages

    (N)

    :

    toa tàu

  • 91/

    Caterpillar

    (N)

    :

    sâu bướm

  • 92/

    Cathedral

    (N)

    :

    Nhà thờ

  • 93/

    cattle

    (N)

    :

    giá súc

  • 94/

    cellophane

    (N)

    :

    giấy bóng kính

  • 95/

    cereal

    (N)

    :

    ngũ cốc

  • 96/

    chamber

    (N)

    :

    buồng

  • 97/

    characteristic

    (N)

    :

    tính cách

  • 98/

    charcoal

    (N)

    :

    than

  • 99/

    charity

    (N)

    :

    tổ chức từ thiện

  • 100/

    childhood

    (N)

    :

    tuổi thơ