-
1/
absence
(N)
:
vắng mặt
-
-
2/
Abuse
(N)
:
lạm dụng
-
-
3/
acceleration
(N)
:
sự tăng tốc
-
-
4/
accommodation
(N)
:
chỗ ở
-
-
5/
accuracy
(N)
:
độ chính xác
-
-
6/
activist
(N)
:
nhà hoạt động
-
-
7/
Admission
(N)
:
nhập học
-
-
8/
adolescence
(N)
:
thời niên thiếu
-
-
9/
adopted
(N)
:
con nuôi
-
-
10/
adulthood
(N)
:
tuổi trưởng thành
-
-
11/
advisor
(N)
:
cố vấn
-
-
12/
Affair
(N)
:
vấn đề
-
-
13/
ageing
(N)
:
lão hóa
-
-
14/
agency
(N)
:
hãng
-
-
15/
agility
(N)
:
sự nhanh nhạy
-
-
16/
agriculture
(N)
:
nông nghiệp
-
-
17/
aid
(N)
:
sự trợ giúp
-
-
18/
Algae
(N)
:
tảo
-
-
19/
aluminium
(N)
:
nhôm
-
-
20/
amateur
(N)
:
nghiệp dư
-
-
21/
amusement park
(N)
:
khu vui chơi giải trí
-
-
22/
amusia
(N)
:
mất âm nhạc(chỉ người)
-
-
23/
ancestor
(N)
:
tổ tiên
-
-
24/
ancient
(N)
:
cổ đại
-
-
25/
antagonist
(N)
:
phản diện
-
-
26/
apparatus
(N)
:
bộ máy, thiết bị
-
-
27/
Appearance
(N)
:
diện mạo, ngoại hình
-
-
28/
Appetite
(N)
:
Thèm ăn
-
-
29/
appointment
(N)
:
cuộc hẹn
-
-
30/
apricot blossoms
(N)
:
hoa mai
-
-
31/
archaeological
(N)
:
khảo cổ học
-
-
32/
argument
(N)
:
lý lẽ, tranh luận
-
-
33/
arisi
(N)
:
nổi bật, xuất hiện
-
-
34/
arrange
(N)
:
sắp xếp
-
-
35/
artifact
(N)
:
hiện vật
-
-
36/
aspects
(N)
:
khía cạnh
-
-
37/
Assembly
(N)
:
Lắp ráp, dây chuyền
-
-
38/
assessment
(N)
:
đánh giá
-
-
39/
assignments
(N)
:
bài tập
-
-
40/
assumption
(N)
:
giả định
-
-
41/
Assumptions
(N)
:
giả định
-
-
42/
astronaut
(N)
:
phi hành gia
-
-
43/
astronomy
(N)
:
thiên văn học
-
-
44/
athletes
(N)
:
vận động viên
-
-
45/
Attendance
(N)
:
tham gia, có mặt
-
-
46/
attention
(N)
:
sự chú ý
-
-
47/
attitude
(N)
:
thái độ
-
-
48/
attraction
(N)
:
thu hút, điểm tham quan
-
-
49/
attractiveness
(N)
:
sự hấp dẫn
-
-
50/
atyaty
(N)
:
atyaty
-
-
51/
audience
(N)
:
khán giả
-
-
52/
avocado
(N)
:
quả bơ
-
-
53/
awareness
(N)
:
nhận thức
-
-
54/
bacteria
(N)
:
vi khuẩn
-
-
55/
baggage
(N)
:
hành lý
-
-
56/
banquet
(N)
:
tiệc lớn
-
-
57/
bark
(N)
:
vỏ cây
-
-
58/
barriers
(N)
:
rào cản
-
-
59/
Bat
(N)
:
con dơi
-
-
60/
beetle
(N)
:
bọ cánh cứng
-
-
61/
beliefs
(N)
:
niềm tin
-
-
62/
belly
(N)
:
bụng
-
-
63/
beloved
(N)
:
người thân yêu
-
-
64/
bicultural
(N)
:
có 2 nền văn hóa
-
-
65/
bilingual
(N)
:
song ngữ , có thể nói được 2 nn
-
-
66/
billboard
(N)
:
biển quảng cáo
-
-
67/
biodiversity
(N)
:
sự đa dạng sinh học
-
-
68/
blanket
(N)
:
chăn, mền
-
-
69/
blossom
(N)
:
hoa
-
-
70/
boarding school
(N)
:
trường nội trú
-
-
71/
bond
(N)
:
sự gắn kết
-
-
72/
bookworm
(N)
:
mọt sách
-
-
73/
boon
(N)
:
lợi ích
-
-
74/
Breaking news
(N)
:
tin nóng
-
-
75/
bridge
(N)
:
cầu
-
-
76/
broadcast
(N)
:
phát tin
-
-
77/
broadcast meadia
(N)
:
phương tiện truyền thông
-
-
78/
bruise
(N)
:
bầm tím
-
-
79/
burden
(N)
:
gánh nặng
-
-
80/
burial
(N)
:
chôn cất
-
-
81/
burrow
(N)
:
hang hốc
-
-
82/
buzz
(N)
:
ồn ào
-
-
83/
calve
(N)
:
con bê
-
-
84/
canal
(N)
:
con kênh
-
-
85/
cardboard
(N)
:
bìa cứng
-
-
86/
cardiovascular
(N)
:
thuộc về tim mạch
-
-
87/
Career
(N)
:
Sự nghiệp
-
-
88/
cargo
(N)
:
hàng hoá
-
-
89/
carnivores
(N)
:
động vật ăn thịt
-
-
90/
carriages
(N)
:
toa tàu
-
-
91/
Caterpillar
(N)
:
sâu bướm
-
-
92/
Cathedral
(N)
:
Nhà thờ
-
-
93/
cattle
(N)
:
giá súc
-
-
94/
cellophane
(N)
:
giấy bóng kính
-
-
95/
cereal
(N)
:
ngũ cốc
-
-
96/
chamber
(N)
:
buồng
-
-
97/
characteristic
(N)
:
tính cách
-
-
98/
charcoal
(N)
:
than
-
-
99/
charity
(N)
:
tổ chức từ thiện
-
-
100/
childhood
(N)
:
tuổi thơ
-