Hiện tại có : 1564 từ vựng

  • 1/

    A blessing in disguise

    (Phrase)

    :

    trong cái rủi có cái may

  • 2/

    A dead-end job

    (Phrase)

    :

    cv không có tl

  • 3/

    a friend in need is a friend indeed

    (Phrase)

    :

    một người bạn khi cần là một người bạn thực sự

  • 4/

    a huge fan of

    (Phrase)

    :

    là 1 fan hâm mộ cuồng nhiệt của

  • 5/

    a job promotion

    (Phrase)

    :

    thăng tiến trong cv

  • 6/

    a long way from

    (Phrase)

    :

    cách xa

  • 7/

    a much needed

    (Phrase)

    :

    rất cần thiêt

  • 8/

    a new type of

    (Parapharse)

    :

    loại

  • 9/

    a nine-to-five job

    (Phrase)

    :

    cv văn phòng

  • 10/

    A piece of cake

    (Phrase)

    :

    dễ như ăn bánh

  • 11/

    a piece of mind

    (Phrase)

    :

    cảm thấy yên tâm

  • 12/

    a transferable skill

    (Phrase)

    :

    bộ kỹ chuyển đổi

  • 13/

    a wide range of

    (Phrase)

    :

    một loạt rộng lớn, nhiều loại, đa dạng

  • 14/

    above

    (Adv)

    :

    phía trên, ở trên

  • 15/

    absence

    (N)

    :

    vắng mặt

  • 16/

    absent

    (Adj)

    :

    vắng mặt

  • 17/

    absorb

    (V)

    :

    hấp thụ

  • 18/

    Abuse

    (N)

    :

    lạm dụng

  • 19/

    abused

    (V)

    :

    bị làm dụng

  • 20/

    academic transcript

    (Phrase)

    :

    bảng điểm đại học

  • 21/

    acceleration

    (N)

    :

    sự tăng tốc

  • 22/

    accidentally

    (Adv)

    :

    vô tình, tình cờ

  • 23/

    accommodate

    (V)

    :

    dàn xếp, đáp ứng, thích nghi

  • 24/

    accommodation

    (N)

    :

    chỗ ở

  • 25/

    account for

    (Phrase)

    :

    giải thích, chịu trách nhiệm

  • 26/

    accuracy

    (N)

    :

    độ chính xác

  • 27/

    Achieve work-life balance

    (Phrase)

    :

    Đạt được sự cân bằng giữa cv và cs

  • 28/

    acquire

    (V)

    :

    mua được , thu được

  • 29/

    active role

    (Phrase)

    :

    vai trò chủ động

  • 30/

    activist

    (N)

    :

    nhà hoạt động

  • 31/

    acts as a

    (Phrase)

    :

    hoạt động như

  • 32/

    acute

    (Adj)

    :

    cấp tính

  • 33/

    addicted

    (V)

    :

    nghiện`

  • 34/

    adjacent

    (V)

    :

    liền kề

  • 35/

    admire

    (V)

    :

    ngưỡng mộ

  • 36/

    Admission

    (N)

    :

    nhập học

  • 37/

    adolescence

    (N)

    :

    thời niên thiếu

  • 38/

    adopted

    (N)

    :

    con nuôi

  • 39/

    adulthood

    (N)

    :

    tuổi trưởng thành

  • 40/

    adverse

    (Adj)

    :

    bất lợi

  • 41/

    advise

    (V)

    :

    khuyên nhủ

  • 42/

    advisor

    (N)

    :

    cố vấn

  • 43/

    Affair

    (N)

    :

    vấn đề

  • 44/

    After

    (Adv)

    :

    Sau khi

  • 45/

    against

    (Adj)

    :

    chống lại

  • 46/

    ageing

    (N)

    :

    lão hóa

  • 47/

    agency

    (N)

    :

    hãng

  • 48/

    aggressive

    (Adj)

    :

    hung hãn

  • 49/

    agility

    (N)

    :

    sự nhanh nhạy

  • 50/

    Ago

    (Adv)

    :

    Trước đó

  • 51/

    agriculture

    (N)

    :

    nông nghiệp

  • 52/

    aid

    (N)

    :

    sự trợ giúp

  • 53/

    akjakakak

    (V)

    :

    akjakakak

  • 54/

    alarming rate

    (Phrase)

    :

    tỷ lệ đáng báo động

  • 55/

    Algae

    (N)

    :

    tảo

  • 56/

    all-nighter

    (Phrase)

    :

    cày đêm

  • 57/

    allegric

    (V)

    :

    dị ứng

  • 58/

    allergy

    (V)

    :

    Dị ứng

  • 59/

    alleviate = remedy = stress

    (Parapharse)

    :

    làm giảm nhẹ

  • 60/

    alleviate stress

    (Phrase)

    :

    giảm căng thăng

  • 61/

    allocate

    (V)

    :

    phân bổ

  • 62/

    alternative

    (V)

    :

    thay thế

  • 63/

    aluminium

    (N)

    :

    nhôm

  • 64/

    Always

    (Adv)

    :

    luôn luôn

  • 65/

    am really into

    (Phrase)

    :

    rất thích

  • 66/

    amateur

    (N)

    :

    nghiệp dư

  • 67/

    ambiguity

    (Adj)

    :

    sự mơ hồ

  • 68/

    amenity

    (Adj)

    :

    sự tiện nghi

  • 69/

    amount of money

    (Phrase)

    :

    số tiền

  • 70/

    amusement park

    (N)

    :

    khu vui chơi giải trí

  • 71/

    amusia

    (N)

    :

    mất âm nhạc(chỉ người)

  • 72/

    An early bird

    (Phrase)

    :

    Dậy sớm

  • 73/

    an intense competition

    (Phrase)

    :

    một cuộc cạnh tranh khốc liệt

  • 74/

    ancestor

    (N)

    :

    tổ tiên

  • 75/

    ancient

    (N)

    :

    cổ đại

  • 76/

    antagonist

    (N)

    :

    phản diện

  • 77/

    anticipate

    (V)

    :

    dự báo, dự đoán

  • 78/

    antlers

    (V)

    :

    gạc (nói về dv)

  • 79/

    anxiety

    (Adj)

    :

    lo lắng

  • 80/

    apparatus

    (N)

    :

    bộ máy, thiết bị

  • 81/

    apparently

    (Adv)

    :

    rõ ràng

  • 82/

    Appealing

    (V)

    :

    lôi cuốn

  • 83/

    Appearance

    (N)

    :

    diện mạo, ngoại hình

  • 84/

    Appetite

    (N)

    :

    Thèm ăn

  • 85/

    appointment

    (N)

    :

    cuộc hẹn

  • 86/

    appopriate

    (Adj)

    :

    phù hợp

  • 87/

    Appraise

    (V)

    :

    đánh giá

  • 88/

    appreciate

    (V)

    :

    đánh giá

  • 89/

    appropriate

    (Adj)

    :

    thích hợp, đúng đắn

  • 90/

    approximately

    (Adv)

    :

    xấp xỉ

  • 91/

    apricot blossoms

    (N)

    :

    hoa mai

  • 92/

    aqaqaq

    (V)

    :

    aqaqaq

  • 93/

    archaeological

    (N)

    :

    khảo cổ học

  • 94/

    argue

    (V)

    :

    cãi, biện hộ

  • 95/

    argument

    (N)

    :

    lý lẽ, tranh luận

  • 96/

    arise

    (V)

    :

    nảy sinh, phát sinh

  • 97/

    arisi

    (N)

    :

    nổi bật, xuất hiện

  • 98/

    arose

    (V)

    :

    nảy sinh

  • 99/

    arrange

    (N)

    :

    sắp xếp

  • 100/

    arrogant

    (Adj)

    :

    kiêu căng